| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | True Grant | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Justin Thomas Hanks | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | J. Thompson | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
| - | Jamie Newton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | B. Hammond | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | |
| 17 | Jimmy Sinclair | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
| 71 | Archie Whitehall | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| 0 | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.72 | |
| - | Fuad Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |