[MEX LT-] Gavilanes FC Matamoros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
[MEX LT-] Atletico Hidalgo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Gavilanes FC Matamoros |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gavilanes FC Matamoros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX D3 | 05-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.41 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | T |
MEX D3 | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX D3 | 14-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
MEX D3 | 28-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | T |
MEX D3 | 09-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 10 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | B | 0.97 | 0.5 | 0.79 | B | T |
MEX D3 | 24-01-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.51 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | T |
MEX D3 | 19-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MEX D3 | 12-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%
Atletico Hidalgo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Gavilanes FC Matamoros |
Gavilanes FC Matamoros |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |