

| [ICE Division 3-] Tindastoll Sauda | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% | 
| [ICE Division 3-] Magni | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 15 | 83.3% | 
| Tindastoll Sauda | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| MagniTindastoll Sauda | 
| Tindastoll SaudaMagni | 
| Tindastoll SaudaMagni | 
| Tindastoll SaudaMagni | 
| MagniTindastoll Sauda | 
| Tindastoll SaudaMagni | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE LCB | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ICE LCB | 20-02-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE D2 | 10-08-17 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE D2 | 03-06-17 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tindastoll Sauda | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 10-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 30-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | T | 
| LCE D3 | 26-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D3 | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D3 | 12-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D3 | 04-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.26 | -0.24 | -0.66 | H | 0.82 | -1 | 0.88 | B | X | 
| LCE D3 | 29-06-25 | 7 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 20-06-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T | 
| LCE D3 | 14-06-25 | 7 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Magni | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| MagniKV Reykjavik | 
| MagniFC Arbaer | 
| MagniKFK Kopavogur | 
| MagniAugnablik Kopavogur | 
| KF FjallabyggdarMagni | 
| MagniReynir Sandgerdi | 
| Hviti RiddarinnMagni | 
| MagniKormakur | 
| MagniUMF Sindri Hofn | 
| YmirMagni | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D3 | 09-08-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 30-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 26-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 20-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 9 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
| LCE D3 | 11-07-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 29-06-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 7 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
| ICE LLC | 25-06-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 21-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D3 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
| Tindastoll Sauda | 
| Tindastoll Sauda | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||