Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Erik Duenas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | pedro | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tyler Wolff | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.9 | ![]() ![]() |
34 | Luca Moisa | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
55 | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | Jesús Rafael Barea Barroso | - | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Kobi Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | omar marquez | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | ![]() |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | stiven brayan sandoval campaz | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
30 | owen anderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |