So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.79
0.99
3.25
0.77
1.55
4.10
4.35
Live
0.97
1
0.79
-0.88
3.25
0.63
1.53
4.10
4.45
Run
-0.67
0.25
0.43
-0.44
1.5
0.20
20.00
5.70
1.08
Mansion88Sớm
0.75
1
0.95
0.81
3
0.89
1.43
3.95
4.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.46
0.25
0.26
-0.34
1.5
0.21
11.00
3.30
1.37
188betSớm
0.98
1
0.80
1.00
3.25
0.78
1.55
4.10
4.35
Live
0.85
1
0.93
-0.86
3.25
0.64
1.48
4.15
4.90
Run
-0.66
0.25
0.44
-0.63
1.5
0.41
14.50
4.20
1.19
SbobetSớm
0.75
1
0.95
0.75
3
0.95
1.43
3.95
4.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
0
-0.49
-0.29
1.5
0.15
50.00
5.00
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan Reserves
ChủHòaKhách
Krylya Sovetov Samara Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan ReservesSo Sánh Sức MạnhKrylya Sovetov Samara Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS M-League-8] Rubin Kazan Reserves
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269710303534834.6%
134451718161030.8%
13535131718838.5%
622298833.3%
[RUS M-League-13] Krylya Sovetov Samara Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2674153754251326.9%
13238162991515.4%
13517212516938.5%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan Reserves            
Chủ - Khách
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Krylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Krylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Krylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Krylya Sovetov Samara YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Krylya Sovetov Samara Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-05-250 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.67-0.23-0.20T0.821.000.94TX
RUS YthC05-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.30-0.40T0.720.000.98TX
RUS YthC05-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8---H---
RUS YthC27-10-232 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.50-0.28-0.37B0.850.250.85BH
RUS YthC30-09-210 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.38B0.870.250.83BX
RUS YthC13-08-214 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.30-0.26-0.56B0.78-0.750.98BT
RUS YthC07-03-201 - 3
(0 - 1)
2 - 9-0.33-0.27-0.51B0.85-0.500.99BT
RUS YthC03-11-193 - 2
(2 - 1)
7 - 0-0.61-0.25-0.25B0.870.750.95BT
RUS YthC11-04-194 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.54-0.29-0.29B0.850.500.97BT
RUS YthC30-09-180 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.61-0.26-0.24B0.850.750.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan Reserves            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (R)Konopliev Youth
Fakel YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
FK Rostov YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FC Terek Groznyi Youth
FK Krasnodar YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Spartak Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC12-09-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.33T0.950.50.81TT
RUS YthC29-08-250 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.28-0.37H0.910.250.85TX
RUS YthC22-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7---H--
RUS YthC15-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.73-0.23-0.19T0.851.250.85TX
RUS YthC08-08-251 - 3
(1 - 1)
- -0.70-0.23-0.17B-0.991.250.81BT
RUS YthC01-08-255 - 1
(4 - 0)
6 - 3---B--
RUS YthC25-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.30-0.52H0.79-0.50.91BX
RUS YthC18-07-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.82-0.19-0.14B0.901.750.80TX
RUS YthC11-07-253 - 2
(1 - 1)
4 - 7---T--
RUS YthC04-07-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.23B0.8810.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Krylya Sovetov Samara Youth            
Chủ - Khách
Krylya Sovetov Samara YouthBaltika Kaliningrad Youth
Krylya Sovetov Samara YouthCSKA Moscow (R)
Konopliev YouthKrylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthFakel Youth
Dinamo Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthFK Rostov Youth
FC Terek Groznyi YouthKrylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthFK Krasnodar Youth
FK Ural YouthKrylya Sovetov Samara Youth
Krylya Sovetov Samara YouthSpartak Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC19-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 9-----
RUS YthC12-09-250 - 3
(0 - 0)
2 - 4-0.21-0.21-0.690.83-1.250.93X
RUS YthC29-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.46-0.26-0.400.990.250.77X
RUS YthC22-08-252 - 2
(2 - 2)
8 - 5-----
RUS YthC14-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.82-0.18-0.120.891.750.87X
RUS YthC08-08-251 - 2
(1 - 2)
8 - 5-0.22-0.23-0.650.91-10.91H
RUS YthC01-08-252 - 1
(1 - 1)
- -----
RUS YthC25-07-250 - 4
(0 - 3)
0 - 8-----
RUS YthC18-07-252 - 4
(1 - 3)
4 - 6-----
RUS YthC11-07-252 - 3
(0 - 2)
7 - 3-0.15-0.20-0.81--T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Rubin Kazan ReservesSo sánh số liệuKrylya Sovetov Samara Youth
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan Reserves
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Krylya Sovetov Samara Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
521233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Rubin Kazan Reserves
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Krylya Sovetov Samara Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan ReservesThời gian ghi bànKrylya Sovetov Samara Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan ReservesChi tiết về HT/FTKrylya Sovetov Samara Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan ReservesSố bàn thắng trong H1&H2Krylya Sovetov Samara Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan Reserves
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC03-10-2025ChủBaltika Kaliningrad Youth7 Ngày
RUS YthC17-10-2025KháchLokomotiv Moscow Youth21 Ngày
RUS YthC24-10-2025ChủFK Nizhny Novgorod Youth28 Ngày
Krylya Sovetov Samara Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC03-10-2025ChủLokomotiv Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC17-10-2025KháchFK Nizhny Novgorod Youth21 Ngày
RUS YthC24-10-2025ChủPFC Sochi Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng26.9% [7]
  • [7] 26.9%Hòa15.4% [7]
  • [10] 38.5%Bại57.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng19.2% [5]
  • [4] 15.4%Hòa3.8% [1]
  • [5] 19.2%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    1.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Rubin Kazan Reserves VS Krylya Sovetov Samara Youth ngày 26-09-2025 - Thông tin đội hình