[RUS M-League-8] Fakel Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 34 | 27 | 8 | 38.1% |
11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 20 | 7 | 54.5% |
10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 | 11 | 20.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% |
[RUS M-League-9] Rubin Kazan Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 6 | 8 | 21 | 29 | 27 | 9 | 33.3% |
10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 16 | 10 | 14 | 20.0% |
11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | 17 | 7 | 45.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
Fakel Youth |
Chủ - Khách |
---|
Rubin Kazan (R)Fakel Youth |
Rubin Kazan (R)Fakel Youth |
Fakel YouthRubin Kazan (R) |
Fakel YouthRubin Kazan (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | H |
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | H | -0.99 | 0.00 | 0.75 | H | X |
RUS YthC | 14-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | T | 0.90 | 0.50 | 0.86 | T | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Fakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 15-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | B | 0.95 | -1 | 0.75 | B | T |
RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.53 | -0.25 | -0.32 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
RUS YthC | 01-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.22 | -0.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 25-07-25 | 3 - 4 (3 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 18-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 11-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 04-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 27-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | X |
RUS YthC | 20-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 16-05-25 | 7 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Rubin Kazan Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.73 | -0.23 | -0.19 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.70 | -0.23 | -0.17 | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | ||
RUS YthC | 01-08-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.32 | -0.30 | -0.52 | 0.79 | -0.5 | 0.91 | X | ||
RUS YthC | 18-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.82 | -0.19 | -0.14 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 11-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 04-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.88 | 1 | 0.82 | X | ||
RUS YthC | 27-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.33 | -0.26 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | X | ||
RUS YthC | 20-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | 0.96 | -1 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 16-05-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
Fakel Youth |
Fakel Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-09-2025 | Khách | Lokomotiv Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-09-2025 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 26-09-2025 | Khách | PFC Sochi Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-09-2025 | Chủ | Konopliev Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-09-2025 | Khách | CSKA Moscow (R) | 21 Ngày |
RUS YthC | 26-09-2025 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 28 Ngày |