

| [IND SPL-] Umphyrnai SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 20 | 6 | 33.3% |
| [IND SPL-] SMIT SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| Umphyrnai SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Umphyrnai SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Umphyrnai SCNongrah |
| Malki SCUmphyrnai SC |
| SohryngkhamUmphyrnai SC |
| Umphyrnai SCMawkhar SC |
| Pohkseh SCUmphyrnai SC |
| Mawtawar SCUmphyrnai SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND SPL | 25-11-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 21-11-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND SPL | 16-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND SPL | 12-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 07-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND SPL | 01-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SMIT SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| SMIT SCPohkseh SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND SPL | 08-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Umphyrnai SC |
| Umphyrnai SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||