[PER Liga Femenina-] UNSAAC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | 1 | 0.0% |
[PER Liga Femenina-] Killas W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16 | 5 | 16.7% |
UNSAAC (W) |
Chủ - Khách |
---|
Killas WUNSAAC (W) |
Killas WUNSAAC (W) |
Killas WUNSAAC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PCNW | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
PCNW | 02-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
UNSAAC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 22-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 03-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 09-05-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 25-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
PCNW | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
PCNW | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 06-07-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 01-09-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 16-08-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 09-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 04-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 18-05-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 20-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNSAAC (W) |
UNSAAC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |