[CECAFA Football Associ-2] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 2 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[CECAFA Football Associ-4] Bumamuru |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kinondoni MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 22-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Tanzania PL | 18-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Tanzania PL | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 18-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 02-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania Cup | 13-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 06-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Tanzania PL | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bumamuru |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 17-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Burundi Cup | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Burundi Cup | 14-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Burundi Cup | 11-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 06-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Burundi Cup | 23-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 20-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Kinondoni MC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CECAFA CC | 08-09-2025 | Chủ | APR FC | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CECAFA CC | 08-09-2025 | Chủ | Mlandege FC | 3 Ngày |
BI PL | 14-09-2025 | Khách | Kayanza Utd | 9 Ngày |
BI PL | 20-09-2025 | Chủ | Garage FC | 15 Ngày |