| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Chinese U-21 League-15] Qingdao Hainiu U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | 15 | 6 | 11 | 80 | 40 | 51 | 15 | 46.9% |
| 15 | 7 | 3 | 5 | 41 | 18 | 24 | 16 | 46.7% |
| 17 | 8 | 3 | 6 | 39 | 22 | 27 | 15 | 47.1% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
| [Chinese U-21 League-15] Shenzhen Peng City U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 13 | 10 | 8 | 64 | 37 | 49 | 15 | 41.9% |
| 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 17 | 19 | 17 | 35.7% |
| 17 | 8 | 6 | 3 | 43 | 20 | 30 | 10 | 47.1% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 25 | 5 | 11 | 50.0% |
| Qingdao Hainiu U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shenzhen Xinpengcheng U21Qingdao Hainiu U21 |
| Qingdao Hainiu U21Shenzhen Xinpengcheng U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| CHA CSL U21 | 14-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Qingdao Hainiu U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 18-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 15-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 12 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
| CHA CSL U21 | 20-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 17-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 15-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 12-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 10-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 16-05-25 | 1 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Shenzhen Peng City U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 18-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 15-09-25 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 10-08-25 | 0 - 12 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 17-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 15-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 12-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 10-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 16-05-25 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Qingdao Hainiu U21 |
| Qingdao Hainiu U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

