

| [GER Bundesliga 5-] Waldgirmes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] Turk Gucu Friedberg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 10 | 5 | 16.7% |
| Waldgirmes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 07-10-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 25-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 03-12-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER LS | 14-09-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 22-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER Bbe | 01-09-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER Bbe | 08-10-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Waldgirmes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 23-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 19-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 16-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-08-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 03-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 14-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 06-07-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 31-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 17-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Turk Gucu Friedberg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 19-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-06-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-06-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-05-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-05-25 | 5 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-05-25 | 5 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Waldgirmes |
| Waldgirmes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||