0
0
21:30FT
(0-0)
90 Phút[0-0], 120 Phút[1-0], Madagascar Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
-0.99
0.76
1.75
-0.96
2.96
2.89
2.29
Live
0.83
-0.25
0.99
0.80
1.5
1.00
3.40
2.53
2.33
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
0.5
0.01
21.00
1.01
15.00
BET365Sớm
-0.93
0
0.73
0.78
1.75
-0.97
2.90
2.88
2.45
Live
0.82
-0.25
0.97
0.80
1.5
1.00
3.20
2.70
2.30
Run
-0.39
0
0.27
-0.11
0.5
0.06
26.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
-0.99
0.75
1.75
-0.97
3.10
2.87
2.24
Live
0.84
-0.25
1.00
0.99
1.75
0.83
3.35
2.67
2.24
Run
-0.29
0
0.19
-0.16
0.5
0.04
30.00
1.03
9.60
188betSớm
0.82
-0.25
-0.98
0.77
1.75
-0.95
2.96
2.89
2.29
Live
0.84
-0.25
1.00
0.78
1.5
-0.96
3.40
2.53
2.33
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
0.5
0.02
21.00
1.01
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Madagascar
ChủHòaKhách
Sudan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadagascarSo Sánh Sức MạnhSudan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-2] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211537250.0%
00000000%
00000000%
622265833.3%
[CAF African Nations Championship-1] Sudan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120515133.3%
00000000%
00000000%
615073816.7%

Thành tích đối đầu

Madagascar            
Chủ - Khách
SudanMadagascar
MadagascarSudan
SudanMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC23-01-230 - 3
(0 - 3)
3 - 5-0.32-0.36-0.47T0.82-0.250.88TT
CAF NC18-11-181 - 3
(0 - 1)
- -0.68-0.27-0.17B0.951.000.87BT
CAF NC09-06-171 - 3
(0 - 1)
10 - 3-0.56-0.33-0.23T-0.980.750.80TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Madagascar            
Chủ - Khách
KenyaMadagascar
Burkina FasoMadagascar
MadagascarCentral African Republic
TanzaniaMadagascar
MadagascarMauritania
MadagascarComoros
AngolaMadagascar
MadagascarEswatini
Democratic Rep CongoMadagascar
TanzaniaMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC22-08-251 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.57-0.34-0.21H1.000.750.82TT
CAF SC16-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.36-0.33-0.41T-0.9600.78TT
CAF SC13-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.49-0.33-0.29T0.780.25-0.96TH
CAF SC09-08-252 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.52-0.33-0.25B0.940.50.88BT
CAF SC03-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.39-0.32-0.39H0.9100.91HX
COSAFA Cup15-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.36-0.40B-0.9900.81BX
COSAFA Cup13-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 0-0.56-0.34-0.23B0.800.5-0.98BT
COSAFA Cup09-06-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.35-0.34H-0.940.250.76TT
INT FRL08-06-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.22B0.840.750.92BT
COSAFA Cup07-06-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.45-0.35-0.32T0.950.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Sudan            
Chủ - Khách
SudanAlgeria
SudanSenegal
SudanNigeria
Republic of the CongoSudan
SudanSouth Sudan
SudanSenegal
OmanSudan
SudanEthiopia
EthiopiaSudan
SudanAngola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC23-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.19-0.29-0.630.98-0.750.84H
CAF SC19-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.30-0.35-0.450.90-0.250.92X
CAF SC12-08-254 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.21-0.31-0.580.87-0.750.95T
CAF SC05-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.32-0.35-0.430.80-0.25-0.98T
WCPAF25-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.72-0.25-0.13-0.981.250.80X
WCPAF22-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.13-0.25-0.720.78-1.250.98X
INT FRL13-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.50-0.32-0.301.000.50.82X
CAF SC25-12-242 - 1
(1 - 0)
- -----
CAF SC22-12-240 - 2
(0 - 1)
- -0.41-0.34-0.360.780-0.96H
CAF NC18-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.34-0.390.8500.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

MadagascarSo sánh số liệuSudan
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn4
  • 1.3Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 40.0%TL thua0.0%
MadagascarThời gian ghi bànSudan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadagascarChi tiết về HT/FTSudan
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MadagascarSố bàn thắng trong H1&H2Sudan
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025ChủCentral African Republic6 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủChad13 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchComoros41 Ngày
Sudan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025KháchSenegal6 Ngày
WCPAF08-09-2025KháchTogo13 Ngày
WCPAF06-10-2025ChủMauritania41 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Madagascar
Chấn thương
Sudan

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 25.0%Hòa66.7% [1]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 37.50%Hòa55.56% [5]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madagascar VS Sudan ngày 26-08-2025 - Thông tin đội hình