

| [UZB D1B-] Kattaqo'rg'on |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
| [UZB D1B-] Buxoro University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | 100.0% |
| Kattaqo'rg'on |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kattaqo'rg'on |
| Chủ - Khách |
|---|
| Qoraqalpog FAKattaqurgon |
| Nasaf Qarshi BKattaqurgon |
| KattaqurgonQiziriq Football Club |
| Buxoro FAKattaqurgon |
| KattaqurgonQumqo rg on FC |
| KattaqurgonFC Lochin |
| Navoiy FAKattaqurgon |
| FK AndijonKattaqurgon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 22-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 14-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 16-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 21-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 14-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UzbC | 01-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Buxoro University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 22-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 13-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 31-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 15-05-25 | 2 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 05-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 30-10-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 19-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kattaqo'rg'on |
| Kattaqo'rg'on |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||