

| [USA WPSL-] Nashville Rhythm FC Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 18 | 100.0% | 
| [USA WPSL-] 865 Alliance (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| Nashville Rhythm FC Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nashville Rhythm FC Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 19-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.46 | -0.25 | -0.44 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X | 
| USA USL W | 15-06-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 9 - 0 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | T | 0.90 | 2 | 0.80 | T | T | 
| USA USL W | 13-06-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 19-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 01-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X | 
| USA USL W | 11-06-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 17-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 16-07-22 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 26-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 19-06-22 | 9 - 0 (6 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 33%
| 865 Alliance (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Nashville Rhythm FC Women | 
| Nashville Rhythm FC Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||