Hibernian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Jordan ObitaTiền vệ10000006.4
10Martin BoyleTiền vệ20000006.19
23Junior HoilettTiền đạo00000005.91
9Kieron BowieTiền đạo30200008.9
Bàn thắngThẻ đỏ
32Josh·CampbellTiền vệ40000006.34
-Marvin EkpitetaHậu vệ00000000
18Thibault KlidjéTiền đạo00000000
30Jacob MacIntyreTiền vệ00000000
8Alasana MannehTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
17Jamie McGrathTiền vệ10000107.2
27K. MegwaHậu vệ00000000
1Raphael SallingerThủ môn00000000
13Jordan SmithThủ môn00000006.26
7Thody Elie YouanTiền đạo00000006.51
5Warren O'HoraHậu vệ10000006.74
33Rocky BushiriHậu vệ00000006.81
15Jack IredaleHậu vệ00010007.4
12Christopher CaddenTiền vệ00000006.51
-MulliganTiền vệ00000006.07
6Dylan LevittTiền vệ30010007.08
Dundee
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Emile AcauahTiền đạo00020005.82
2Ethan IngramHậu vệ00000005.52
Thẻ vàng
3Clark RobertsonHậu vệ00000006.25
Thẻ vàng
22Luke GrahamHậu vệ00030006.11
25Plamen GalabovHậu vệ00000000
11Ashley HayTiền đạo00001006.5
1Jon McCrackenThủ môn00000005.61
-F. Allan-00000000
17Tony YoganeTiền vệ00000005.97
7Drey WrightTiền vệ10000006.08
27V. LopezTiền vệ00000000
14César Garza CantúTiền vệ00000005.99
50Aaron DonnellyHậu vệ00000005.91
5Billy KoumetioHậu vệ00000000
10RobertsonTiền vệ10100007.03
Bàn thắngThẻ vàng
31Trevor CarsonThủ môn00000000
4Ryan AstleyHậu vệ00000006.26
8Paul DigbyTiền vệ00000006.18
28Callum JonesTiền vệ00000006.43
12Imari SamuelsHậu vệ00020006.58

Dundee vs Hibernian ngày 03-08-2025 - Thống kê cầu thủ