Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Razvan Pascalau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Alexandru Pop | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | ![]() |
73 | Alexandru Rosca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Alberto Soro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ianis Alessio·Gindila | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |