So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.5
0.83
0.99
2.5
0.81
3.75
3.50
1.83
Live
0.85
-0.5
-0.97
-0.95
2.5
0.81
3.25
3.30
2.03
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.19
2.5
0.05
1.06
9.20
23.00
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.98
2.5
0.83
3.90
3.60
1.80
Live
0.80
-0.5
1.00
-0.97
2.5
0.78
3.50
3.40
1.95
Run
-0.29
0
0.20
-0.14
2.5
0.08
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.89
0.99
2.5
0.83
3.60
3.30
1.86
Live
0.85
-0.5
-0.97
-0.95
2.5
0.81
3.15
3.20
2.04
Run
-0.48
0
0.38
-0.17
2.5
0.09
1.05
7.40
59.00
188betSớm
1.00
-0.5
0.84
1.00
2.5
0.82
3.75
3.50
1.83
Live
0.86
-0.5
-0.96
-0.94
2.5
0.82
3.25
3.30
2.03
Run
0.91
-0.25
0.99
-0.30
2.5
0.18
1.06
9.20
23.00
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.98
-0.96
2.5
0.80
3.28
3.02
1.98
Live
0.90
-0.5
0.98
-0.99
2.5
0.85
3.39
3.12
1.98
Run
0.88
-0.25
-0.98
-0.20
2.5
0.10
1.06
8.20
28.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ChủHòaKhách
FC Universitatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Csikszereda Miercurea CiucSo Sánh Sức MạnhFC Universitatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-14] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132651625121415.4%
8152111381112.5%
511351241520.0%
61321410616.7%
[ROM Super Liga-10] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133551415141023.1%
6042474140.0%
731310810542.9%
622233833.3%

Thành tích đối đầu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D213-09-213 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.32-0.33-0.47T0.98-0.250.84TT
ROM D226-11-202 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.31-0.33-0.48T1.00-0.250.82TT
ROM D227-09-191 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.37-0.31-0.46H0.75-0.250.95BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
FK Csikszereda Miercurea CiucFCSB
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Otelul Galati
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC BotosaniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Universitatea Craiova
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.29-0.28H0.900.50.92TT
ROM D114-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.18-0.23-0.69H0.81-1.25-0.99BX
ROM D101-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.31-0.48H0.99-0.250.83BX
ROMC27-08-251 - 8
(0 - 4)
7 - 6-0.42-0.32-0.38T0.810-0.99TT
ROM D123-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.29-0.23B0.930.750.89BT
ROM D117-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.22-0.26-0.63B-0.98-0.750.80BT
ROM D102-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.49-0.32-0.30B0.800.25-0.98BT
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.58B0.86-0.750.96BX
ROM D121-07-256 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.34B0.970.250.85BT
ROM D114-07-252 - 2
(2 - 2)
0 - 9-0.34-0.30-0.46H0.90-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
ArgesUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
HermannstadtUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Ararat Armenia
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
FC Ararat ArmeniaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 17-0.39-0.31-0.400.9500.87X
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.400.9700.85X
ROM D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.30-0.31-0.49-0.97-0.250.79X
ROM D123-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.340.940.250.88X
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.410.9600.86X
ROM D109-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.220.940.750.88H
ROM D103-08-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.32-0.30-0.480.98-0.250.84T
UEFA ECL31-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.70-0.27-0.180.8210.88X
ROM D128-07-252 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.29-0.320.810.25-0.99T
UEFA ECL24-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.42-0.34-0.390.7900.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

FK Csikszereda Miercurea CiucSo sánh số liệuFC Universitatea Cluj
  • 18Tổng số ghi bàn7
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 23Tổng số mất bàn8
  • 2.3Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Csikszereda Miercurea CiucThời gian ghi bànFC Universitatea Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Csikszereda Miercurea CiucChi tiết về HT/FTFC Universitatea Cluj
  • 0
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FK Csikszereda Miercurea CiucSố bàn thắng trong H1&H2FC Universitatea Cluj
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D116-10-2025ChủCFR Cluj12 Ngày
ROM D118-10-2025KháchHermannstadt14 Ngày
ROM D125-10-2025ChủPetrolul Ploiesti21 Ngày
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-10-2025ChủFC Botosani14 Ngày
ROM D125-10-2025KháchFC Otelul Galati21 Ngày
ROM D101-11-2025ChủFCSB28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng23.1% [3]
  • [6] 46.2%Hòa38.5% [3]
  • [5] 38.5%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng23.1% [3]
  • [5] 38.5%Hòa7.7% [1]
  • [2] 15.4%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 55.56%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Csikszereda Miercurea Ciuc VS FC Universitatea Cluj ngày 04-10-2025 - Thông tin đội hình