[NOR SAS Braathens Cup-] Hamna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Tromso IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
Hamna |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hamna |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tromso IL |
Chủ - Khách |
---|
BrannTromso IL |
Tromso ILHaugesund |
Tromso ILHam-Kam |
ValerengaTromso IL |
Tromso ILAalesund FK |
BrannTromso IL |
Tromso ILTromsdalen |
Sarpsborg 08Tromso IL |
SogndalTromso IL |
Tromso ILKryvbas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.62 | -0.23 | -0.20 | -0.96 | 1 | 0.84 | T | ||
NOR D1 | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.57 | -0.28 | -0.20 | 0.97 | 0.75 | 0.91 | X | ||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
INT CF | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
INT CF | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
INT CF | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.61 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | H | ||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hamna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hamna |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 20-04-2025 | Chủ | Kristiansund BK | 7 Ngày |
NOR D1 | 27-04-2025 | Khách | Viking | 14 Ngày |
NOR D1 | 04-05-2025 | Chủ | Sandefjord | 21 Ngày |