[FRA WD2-] Toulouse (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[FRA WD2-] Le Mans (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
Toulouse (w) |
Chủ - Khách |
---|
Le Mans (W)Toulouse (W) |
Le Mans (W)Toulouse (W) |
Toulouse (W)Le Mans (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD2 | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FRA WD1 | 09-01-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
FRA WD1 | 19-09-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Toulouse (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD2 | 29-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 16-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA FCC | 09-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA WD2 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | H | 0.89 | 1 | 0.81 | T | X |
FRA FCC | 26-01-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA FCC | 12-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA FCC | 15-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA WD2 | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Le Mans (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD2 | 30-03-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 07-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 26-01-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | ||
FRA WD2 | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
FRA FCC | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 15-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Toulouse (w) |
Toulouse (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |