[NOR SAS Braathens Cup-] Lorenskog |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 8 | 12 | 66.7% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Ham-Kam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
Ham-KamLorenskog |
Ham-KamLorenskog |
LorenskogHam-Kam |
LorenskogHam-Kam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 22-04-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | B | 0.97 | -0.80 | 0.85 | T | X |
NOR D2 | 23-10-10 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 24-07-10 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 07-02-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.24 | -0.31 | -0.57 | T | 1.00 | -0.50 | 0.82 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
FriggLorenskog |
LorenskogKongsvinger IL B |
SkedsmoLorenskog |
ReadyLorenskog |
LorenskogNordstrand |
FriggLorenskog |
Baerum SKLorenskog |
LorenskogAsker |
LorenskogReady |
Lokomotiv OsloLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 6 (1 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | B | 0.90 | -1.25 | 0.92 | B | T |
INT CF | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Ham-Kam |
Chủ - Khách |
---|
FF LillehammerHam-Kam |
Bodo GlimtHam-Kam |
Ham-KamKristiansund BK |
Tromso ILHam-Kam |
Ham-KamKongsvinger |
Ham-KamCrystal Palace |
Ham-KamValur Reykjavik |
Sarpsborg 08Ham-Kam |
Ham-KamFredrikstad |
Ham-KamBryne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.81 | -0.15 | -0.09 | -0.96 | 2 | 0.84 | X | ||
NOR D1 | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.23 | 0.86 | 0.5 | -0.98 | T | ||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
INT CF | 13-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.14 | -0.19 | -0.79 | 0.81 | -1.75 | 0.95 | X | ||
INT CF | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.24 | -0.24 | -0.60 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X | ||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Lorenskog |
Lorenskog |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Elverum | 2 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Assiden | 9 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Khách | Bjorkelangen | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 27-04-2025 | Khách | Sandefjord | 3 Ngày |
NOR D1 | 02-05-2025 | Chủ | KFUM Oslo | 8 Ngày |
NOR D1 | 11-05-2025 | Khách | Sarpsborg 08 | 17 Ngày |