So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hayq
ChủHòaKhách
Ararat Yerevan II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HayqSo Sánh Sức MạnhArarat Yerevan II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM First League-4] Hayq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13814221125461.5%
640214612566.7%
74128513357.1%
65011671583.3%
[ARM First League-5] Ararat Yerevan II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12813241425566.7%
5500132153100.0%
7313111210742.9%
631214111050.0%

Thành tích đối đầu

Hayq            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hayq            
Chủ - Khách
HayqPyunik B
Lernayin ArtsakhHayq
HayqBKMA II
FC SyunikHayq
FC Noah BHayq
HayqShirak Gjumri B
Urartu IIHayq
HayqWankaren Shawan B
Bentonit IdzhevanHayq
HayqFC Syunik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D207-10-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
ARM D201-10-251 - 3
(0 - 1)
- ---T--
ARM D222-09-253 - 2
(2 - 0)
- ---T--
ARM CUP16-09-253 - 1
(1 - 1)
- ---B--
ARM D212-09-250 - 2
(0 - 2)
- ---T--
ARM D202-09-255 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ARM D228-08-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--
ARM D223-08-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ARM D218-08-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
ARM D213-08-251 - 2
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ararat Yerevan II            
Chủ - Khách
MIKA AshtarakArarat Yerevan II
SadarakpatArarat Yerevan II
Ararat Yerevan IIShirak Gjumri B
Ararat Yerevan IIPyunik B
Lernayin ArtsakhArarat Yerevan II
FC Noah BArarat Yerevan II
Urartu IIArarat Yerevan II
Ararat Yerevan IIWankaren Shawan B
Bentonit IdzhevanArarat Yerevan II
Ararat Yerevan IINikarm
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D207-10-252 - 2
(1 - 2)
- -----
ARM D202-10-251 - 2
(1 - 1)
- -----
ARM D227-09-253 - 1
(3 - 0)
- -----
ARM D222-09-253 - 0
(1 - 0)
- -----
ARM D211-09-252 - 1
(2 - 0)
- -----
ARM D229-08-255 - 3
(2 - 2)
- -----
ARM D219-08-251 - 0
(1 - 0)
- -----
ARM D213-08-252 - 0
(2 - 0)
- -----
ARM D205-08-251 - 2
(1 - 1)
- -----
ARM D227-05-254 - 1
(2 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

HayqSo sánh số liệuArarat Yerevan II
  • 22Tổng số ghi bàn22
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hayq
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ararat Yerevan II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hayq
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ararat Yerevan II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HayqThời gian ghi bànArarat Yerevan II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HayqChi tiết về HT/FTArarat Yerevan II
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HayqSố bàn thắng trong H1&H2Ararat Yerevan II
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hayq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ararat Yerevan II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng66.7% [8]
  • [1] 7.7%Hòa8.3% [8]
  • [4] 30.8%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng25.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa8.3% [1]
  • [2] 15.4%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hayq VS Ararat Yerevan II ngày 15-10-2025 - Thông tin đội hình