Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-4] Hayq |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 25 | 4 | 61.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 5 | 66.7% |
7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 13 | 3 | 57.1% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 15 | 83.3% |
[ARM First League-5] Ararat Yerevan II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 14 | 25 | 5 | 66.7% |
5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15 | 3 | 100.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | 10 | 7 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
Hayq |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hayq |
Chủ - Khách |
---|
HayqPyunik B |
Lernayin ArtsakhHayq |
HayqBKMA II |
FC SyunikHayq |
FC Noah BHayq |
HayqShirak Gjumri B |
Urartu IIHayq |
HayqWankaren Shawan B |
Bentonit IdzhevanHayq |
HayqFC Syunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 07-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 01-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 22-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM CUP | 16-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 12-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 02-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 23-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 18-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 13-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ararat Yerevan II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 07-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 02-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 27-09-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 11-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-08-25 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 19-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 13-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 05-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 27-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hayq |
Hayq |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |