| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Julia Grosso | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
| - | Madison McComasky | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| - | Sh'nia Demetrice Gordon | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Stella Nyamekye | - | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.1 | |
| - | Princess Ademiluyi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| - | Meaghan·Nally | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mia Elizabeth Corbin | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Riley Mattingly | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Rylee Baisden | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | audrey harding | - | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |