| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AZE Cup-] FK Kapaz Ganca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | 3 | 16.7% |
| [AZE Cup-] Agstafa Genceleri |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| FK Kapaz Ganca |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FK Kapaz Ganca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AZE D1 | 17-10-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.63 | -0.28 | -0.22 | T | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | T |
| AZE D1 | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.79 | 3 | 0.91 | T | X |
| AZE D1 | 28-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.76 | -0.23 | -0.13 | B | 0.83 | 1.25 | 0.99 | B | T |
| AZE D1 | 20-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AZE D1 | 12-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.21 | -0.28 | -0.63 | B | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | X |
| AZE D1 | 30-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 12 - 3 | -0.80 | -0.21 | -0.11 | B | 0.94 | 1.5 | 0.88 | B | T |
| AZE D1 | 23-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | T |
| AZE D1 | 17-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.29 | B | 0.99 | 0.5 | 0.85 | B | T |
| AZE D1 | 25-05-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 7 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | B | -0.96 | 1 | 0.78 | B | T |
| AZE D1 | 18-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.07 | B | 0.85 | 2.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%
| Agstafa Genceleri |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FK Kapaz Ganca |
| Agstafa Genceleri |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FK Kapaz Ganca |
| Agstafa Genceleri |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||