Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sarah Clark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Sophia Braun | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
- | Lena Silano | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Madelyn Desiano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | cameron tucker | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Maya McCutcheon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Allie thornton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Amber Brooks | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
- | Hannah Davison | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |