So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.98
3.5
0.83
1.80
3.90
3.25
Live
0.85
0.5
0.95
0.98
3.5
0.83
1.80
3.90
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

GKS Belchatow
ChủHòaKhách
Wikielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS BelchatowSo Sánh Sức MạnhWikielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] GKS Belchatow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131115733.3%
[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

GKS Belchatow            
Chủ - Khách
WikielecGKS Belchatow
GKS BelchatowWikielec
GKS BelchatowWikielec
WikielecGKS Belchatow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L330-05-251 - 2
(0 - 1)
12 - 5-0.59-0.28-0.28T0.900.750.80TT
Pol L309-11-241 - 1
(0 - 1)
- ---H---
Pol L311-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3---B---
Pol L314-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.28-0.49H0.98-0.250.78BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

GKS Belchatow            
Chủ - Khách
Olimpia ElblagGKS Belchatow
GKS BelchatowWigry Suwalki
SieradzGKS Belchatow
GKS BelchatowKS Wasilkow
Mlawianka MlawaGKS Belchatow
GKS BelchatowZabkovia Zabki
Lechia Tomaszow MazowieckiGKS Belchatow
Swit Nowy Dwor MazowieckiGKS Belchatow
GKS BelchatowLegia Warszawa B
KS CK TroszynGKS Belchatow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L311-10-254 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.50-0.29-0.36B0.790.250.91BT
Pol L304-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H--
Pol L327-09-252 - 1
(1 - 0)
9 - 4---B--
Pol L320-09-253 - 1
(1 - 0)
4 - 5---T--
Pol L313-09-252 - 3
(0 - 2)
6 - 2---T--
Pol L306-09-253 - 6
(2 - 1)
3 - 7---B--
Pol L331-08-251 - 2
(1 - 2)
14 - 2---T--
Pol L327-08-253 - 1
(3 - 1)
- ---B--
Pol L323-08-250 - 3
(0 - 1)
- ---B--
Pol L316-08-252 - 3
(0 - 2)
9 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Wikielec            
Chủ - Khách
WikielecSwit Nowy Dwor Mazowiecki
LKS LomzaWikielec
WikielecWisla II Plock
WikielecPodbeskidzie Bielsko-Biala
Mlawianka MlawaWikielec
Wigry SuwalkiWikielec
WikielecLechia Tomaszow Mazowiecki
MLKS Znicz Biala PiskaWikielec
WikielecOlimpia Elblag
WikielecBron Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L311-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.52-0.28-0.330.940.50.82X
Pol L304-10-254 - 1
(2 - 0)
6 - 5-----
Pol L327-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 5-----
POL Cup24-09-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.22-0.25-0.650.78-10.98T
Pol L320-09-251 - 2
(0 - 2)
- -----
Pol L313-09-250 - 0
(0 - 0)
- -----
Pol L305-09-250 - 2
(0 - 0)
- -----
Pol L330-08-251 - 2
(0 - 0)
6 - 6-----
Pol L327-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.43-0.30-0.430.8500.85X
Pol L323-08-251 - 1
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

GKS BelchatowSo sánh số liệuWikielec
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 24Tổng số mất bàn14
  • 2.4Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Belchatow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
GKS Belchatow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
540180.0%Xem480.0%120.0%Xem
Wikielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS BelchatowThời gian ghi bànWikielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Belchatow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

GKS Belchatow VS Wikielec ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình