Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Celle Varazze |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Chisola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
Celle Varazze |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Celle Varazze |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | -0.29 | -0.32 | -0.53 | B | 0.83 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | B | 0.73 | 0.75 | 0.97 | B | T |
ITA S4 CUP | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
ChisolaDerthona |
AstiChisola |
AstiChisola |
ChisolaSanremese |
BielleseChisola |
ChisolaNovaRomentin |
ASD Citta Di VareseChisola |
ChisolaCairese |
ChisolaFossano Calcio |
AstiChisola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.27 | -0.19 | 0.96 | 1 | 0.80 | T | ||
ITA S4 CUP | 08-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.33 | -0.34 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | ||
ITA S4 | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
ITA S4 | 21-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 04-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Celle Varazze |
Celle Varazze |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |