

| [CAF WC-] Gaborone United (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 6 | 14 | 66.7% |
| [CAF WC-] JKT Queens Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
| Gaborone United (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gaborone United (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| COSAFA CLW | 31-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| COSAFA CLW | 29-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| COSAFA CLW | 27-08-25 | 10 - 1 (7 - 0) | 6 - 2 | -0.99 | -0.11 | -0.06 | T | 0.75 | 3 | 0.95 | T | T |
| COSAFA CLW | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| COSAFA CLW | 20-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.45 | -0.32 | -0.38 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
| COSAFA CLW | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| JKT Queens Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CECAFA WL | 11-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WC | 11-11-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
| CAF WC | 08-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | ||
| CAF WC | 05-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WPL | 18-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WPL | 21-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WPL | 09-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WL | 11-01-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TZA WL | 08-01-21 | 9 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gaborone United (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Gaborone United (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||