[FA Cup-] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Folkestone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 6 | 18 | 100.0% |
Horsham |
Chủ - Khách |
---|
FolkestoneHorsham |
HorshamFolkestone |
FolkestoneHorsham |
HorshamFolkestone |
HorshamFolkestone |
FolkestoneHorsham |
FolkestoneHorsham |
HorshamFolkestone |
HorshamFolkestone |
FolkestoneHorsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-12-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 11-02-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 29-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-03-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
Vel C | 22-03-22 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 11-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | B | 0.86 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG FAC | 16-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG CS | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.62 | -0.29 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG CS | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
ENG CS | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.46 | -0.31 | -0.39 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
ENG CS | 25-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | T |
ENG CS | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | T | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | T |
ENG CS | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 16-08-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | B | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Folkestone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 14 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.39 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
ENG FAC | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Horsham |
Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 04-10-2025 | Khách | Hornchurch | 7 Ngày |
ENG CS | 11-10-2025 | Chủ | Hampton Richmond Borough | 14 Ngày |
ENG CS | 18-10-2025 | Khách | Tonbridge Angels | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 30-09-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 3 Ngày |
ENG RYM | 10-10-2025 | Chủ | lewes | 13 Ngày |
ENG RYM | 11-10-2025 | Khách | Welling United | 14 Ngày |