| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Taca FPF-] Parana Clube Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | 15 | 83.3% |
| [Taca FPF-] Rio Branco FC U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | 3 | 16.7% |
| Parana Clube Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Parana Clube Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 08-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 29-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 31-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 05-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rio Branco FC U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 14-06-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 07-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 31-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 06-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 17-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 05-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 29-06-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 08-06-22 | 7 - 1 (4 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Parana Clube Youth |
| Parana Clube Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||