[INT CF-] AFC Totton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 17 | 5 | 16.7% |
AFC Totton |
Chủ - Khách |
---|
AFC TottonWeymouth |
AFC TottonWeymouth |
AFC TottonWeymouth |
WeymouthAFC Totton |
AFC TottonWeymouth |
WeymouthAFC Totton |
WeymouthAFC Totton |
WeymouthAFC Totton |
AFC TottonWeymouth |
AFC TottonWeymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SOU LC | 21-11-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.56 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
ENG-S PR | 05-11-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 17-09-13 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 05-02-13 | 5 - 2 (1 - 2) | - | -0.52 | -0.29 | -0.31 | T | 0.92 | 0.50 | 0.90 | T | T |
ENG-S PR | 04-09-12 | 3 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 13-12-11 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.31 | -0.31 | -0.50 | B | 0.83 | -0.50 | -0.99 | B | T |
ENG FAT | 22-10-11 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 15-10-11 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 29-08-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
AFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | T | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | X |
ENG-S PR | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.26 | -0.26 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG-S PR | 30-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 9 - 8 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG-S PR | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 18-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ENG-S PR | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 26-04-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.79 | T | ||
ENG CS | 21-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
ENG CS | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 05-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 8 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 29-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.43 | -0.30 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | -0.22 | -0.26 | -0.67 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 11-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.34 | -0.32 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
AFC Totton |
AFC Totton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 09-08-2025 | Khách | Dover Athletic | 18 Ngày |
ENG CS | 16-08-2025 | Chủ | Tonbridge Angels | 25 Ngày |
ENG CS | 19-08-2025 | Khách | Torquay United | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 09-08-2025 | Chủ | Evesham United | 18 Ngày |
ENG-S PR | 12-08-2025 | Khách | Plymouth Parkway | 21 Ngày |
ENG-S PR | 16-08-2025 | Khách | Sholing FC | 25 Ngày |