Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG Women's South Conference-5] Gwalia United W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 6 | 5 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3 | 5 | 100.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | 3 | 16.7% |
[ENG Women's South Conference-8] Oxford United Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 13 | 66.7% |
Gwalia United W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 01-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 16-01-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 31-10-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FA WC | 04-04-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 18-10-20 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
EWSL | 22-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
EWSL | 23-04-19 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Gwalia United W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-25 | 6 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 13-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 12-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | H |
EWSL | 09-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oxford United Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 27-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 13-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gwalia United W |
Gwalia United W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 24-08-2025 | Khách | Billericay Town (W) | 7 Ngày |
EWSL | 31-08-2025 | Chủ | Hashtag United (W) | 14 Ngày |
EWSL | 14-09-2025 | Chủ | AFC Bournemouth (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 24-08-2025 | Chủ | AFC Wimbledon (W) | 7 Ngày |
EWSL | 31-08-2025 | Khách | Cheltenham Town (W) | 14 Ngày |
EWSL | 14-09-2025 | Chủ | Exeter City (W) | 28 Ngày |