Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AFF Women’s Championship-1] Vietnam Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 6 | 12 | 66.7% |
[AFF Women’s Championship-3] Cambodia Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 14 | 1 | 3 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 11 | 10 | 50.0% |
Vietnam Women |
Chủ - Khách |
---|
Cambodia (W)Vietnam (W) |
Cambodia (W)Vietnam (W) |
Cambodia (W)Vietnam (W) |
Vietnam (W)Cambodia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEAGW | 12-05-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | -0.06 | -0.11 | -0.99 | T | -0.96 | -2.50 | 0.66 | T | T |
AFFWC | 07-07-22 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | 0.78 | -6.25 | 0.92 | B | X |
SEAGW | 14-05-22 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFFWC | 16-08-19 | 10 - 0 (8 - 0) | 17 - 0 | - | - | - | T | 0.79 | -0.15 | 0.91 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Vietnam Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 05-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Asian CQW | 02-07-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 11 | - | - | - | T | 1.00 | -3.75 | 0.70 | T | T |
Asian CQW | 29-06-25 | 7 - 0 (6 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 16-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.06 | -0.13 | -0.93 | B | 0.82 | -2.5 | 0.94 | B | T |
INT FRL | 29-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | B | 0.95 | 2.5 | 0.81 | T | X |
INT FRL | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.35 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 11-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 01-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.82 | 4.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%
Cambodia Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 05-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Asian CQW | 02-07-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 5 | -0.05 | -0.09 | -0.98 | 0.94 | -3 | 0.76 | T | ||
Asian CQW | 29-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 25-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
AFFWC | 05-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.25 | -0.27 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
AFFWC | 02-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.26 | -0.14 | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | ||
AFFWC | 29-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
AFFWC | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.58 | -0.23 | -0.23 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
SEAGW | 15-05-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 10 | -0.05 | -0.09 | -0.98 | 0.90 | -3.25 | 0.86 | T | ||
SEAGW | 12-05-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | -0.06 | -0.11 | -0.99 | T | -0.96 | -2.5 | 0.66 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFFWC | 09-08-2025 | Khách | Indonesia (W) | 3 Ngày |
AFFWC | 12-08-2025 | Chủ | Thailand (W) | 6 Ngày |
AFC W | 04-03-2026 | Chủ | India (W) | 210 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFFWC | 09-08-2025 | Chủ | Thailand (W) | 3 Ngày |
AFFWC | 12-08-2025 | Khách | Indonesia (W) | 6 Ngày |