Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BUL Vtora Liga-15] Etar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 15 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[BUL Vtora Liga-9] FC Sevlievo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 9 | 16.7% |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 10 | 25.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | 6 | 33.3% |
Etar |
Chủ - Khách |
---|
EtarFC Sevlievo |
FC SevlievoEtar |
EtarFC Sevlievo |
EtarFC Sevlievo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-12 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 26-01-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BUL D2 | 25-04-10 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etar |
Chủ - Khách |
---|
Sportist SvogeEtar |
EtarFC Dunav Ruse |
EtarYantra Gabrovo |
EtarSpartak Pleven |
Cherno More VarnaEtar |
EtarLokomotiv Sofia |
PFK MontanaEtar |
EtarLudogorets Razgrad II |
PFC NesebarEtar |
EtarSpartak Pleven |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | B | 0.81 | 1.5 | 0.95 | B | T |
INT CF | 25-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BUL D2 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BUL D2 | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 08-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.74 | -0.25 | -0.17 | H | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
FC Sevlievo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 26-11-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 21-10-20 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 19-09-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etar |
FC Sevlievo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Etar |
FC Sevlievo |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |