Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Obasoto | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ryan Sargent | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
- | J. O'Connor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Thomas McHale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Liam MacDonald | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Milosz Ochmanski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
0 | Robbie Mutch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | M. Milnes | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
18 | Cole Donaldson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |