| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Chinese U-21 League-7] Shanghai Shenhua U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | 23 | 6 | 4 | 121 | 11 | 75 | 7 | 69.7% |
| 18 | 12 | 3 | 3 | 68 | 8 | 39 | 7 | 66.7% |
| 15 | 11 | 3 | 1 | 53 | 3 | 36 | 8 | 73.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 4 | 10 | 50.0% |
| [Chinese U-21 League-7] Zhejiang Professional FC U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 22 | 2 | 5 | 85 | 18 | 68 | 7 | 75.9% |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 9 | 32 | 11 | 71.4% |
| 15 | 12 | 0 | 3 | 40 | 9 | 36 | 6 | 80.0% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 3 | 15 | 83.3% |
| Shanghai Shenhua U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shanghai Shenhua U21Zhejiang Greentown U21 |
| Shanghai Shenhua U21Zhejiang Greentown U21 |
| Zhejiang Greentown U21Shanghai Shenhua U21 |
| Shanghai Shenhua U21Zhejiang Greentown U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 19-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.69 | -0.25 | -0.20 | H | 0.80 | 1.00 | 0.90 | T | X |
| CHA CSL U21 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHA CSL U21 | 26-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.32 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| CHA CSL U21 | 12-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.21 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Shanghai Shenhua U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 03-12-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 30-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 28-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 25-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 23-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 29-09-25 | 0 - 16 (0 - 9) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 26-09-25 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 21-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 19-09-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zhejiang Professional FC U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 03-12-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 30-11-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 28-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 25-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 23-11-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 25-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 23-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 20-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 18-09-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shanghai Shenhua U21 |
| Shanghai Shenhua U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA CSL U21 | 08-12-2025 | Chủ | Changchun Yatai U21 | 3 Ngày |

