

| [ENG Isthmian League One-] Bowers Pitsea |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% |
| [ENG Isthmian League One-] Tilbury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
| Bowers Pitsea |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bowers PitseaTilbury |
| Bowers PitseaTilbury |
| Bowers PitseaTilbury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 12-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG C C | 09-01-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 17-02-17 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bowers Pitsea |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 11-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
| ENG RL1 | 31-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 14-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 23-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Tilbury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 02-12-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
| ENG FAT | 15-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.73 | -0.21 | -0.16 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | X | ||
| ENG RL1 | 11-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| ENG RL1 | 05-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 07-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.92 | -2.25 | 0.78 | T | ||
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Bowers Pitsea |
| Bowers Pitsea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||