

| [SPA U19-] Real Sociedad U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
| [SPA U19-] Santutxu U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 20 | 6 | 33.3% |
| Real Sociedad U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Real Sociedad U19Santutxu U19 |
| Santutxu U19Real Sociedad U19 |
| Santutxu U19Real Sociedad U19 |
| Santutxu U19Real Sociedad U19 |
| Real Sociedad U19Santutxu U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 21-12-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 3 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | T | 0.98 | -0.80 | 0.72 | T | T |
| SPA LU19 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 06-11-22 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 18-01-19 | 9 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Real Sociedad U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 07-12-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
| SPA LU19 | 29-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 15-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 09-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 26-10-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 21-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 8 | -0.69 | -0.25 | -0.20 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
| SPA LU19 | 13-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 08-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Santutxu U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 30-11-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 16 - 3 | -0.96 | -0.12 | -0.07 | 0.85 | 2.75 | 0.85 | T | ||
| SPA LU19 | 22-11-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 08-11-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 02-11-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 26-10-25 | 2 - 5 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 18-10-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | ||
| SPA LU19 | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 21-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 04-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 27-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Real Sociedad U19 |
| Real Sociedad U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||