[CYFL U13-1] Chongqing Nanyu U13 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 9 | 1 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 9 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
6 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100.0% |
[CYFL U13-2] Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | 6 | 2 | 66.7% |
3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | 6 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
6 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | 50.0% |
Chongqing Nanyu U13 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chongqing Nanyu U13 |
Chủ - Khách |
---|
Chongqing Nanyu U13Huaxie Club U13 |
Chongqing Nanyu U13Southwest University U13 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN YFL U13 | 16-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN YFL U13 | 14-07-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13 |
Chủ - Khách |
---|
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13Zhongbei Middle School Xinxiongqi U13 |
Chongqing No.1 Middle School Bilingual U13Chengdu Tangwai U13 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN YFL U13 | 16-07-25 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN YFL U13 | 14-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chongqing Nanyu U13 |
Chongqing Nanyu U13 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |