[INT CF-] SKU Amstetten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Union Dietach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
SKU Amstetten |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SKU Amstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.10 | -0.15 | -0.87 | B | 0.96 | -2 | 0.80 | B | X |
INT CF | 01-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | T |
INT CF | 24-06-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | T | 0.96 | 2 | 0.80 | T | T |
AUT D2 | 25-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.34 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | T |
AUT D2 | 16-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.37 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
AUT D2 | 10-05-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 9 | -0.31 | -0.25 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
AUT D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | X |
AUT D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
AUT D2 | 21-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.27 | -0.29 | -0.55 | T | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Union Dietach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 13-06-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 2 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
AUS L | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUT CUP | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SKU Amstetten |
SKU Amstetten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT CUP | 25-07-2025 | Khách | Kremser | 14 Ngày |
AUT D2 | 02-08-2025 | Chủ | Sturm Graz (Youth) | 22 Ngày |
AUT D2 | 09-08-2025 | Khách | Trenkwalder Admira Wacker | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT CUP | 25-07-2025 | Chủ | Red Bull Salzburg | 14 Ngày |
AUS D3 | 01-08-2025 | Khách | SK Treibach | 21 Ngày |
AUS D3 | 09-08-2025 | Chủ | SV Ried B | 29 Ngày |