So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.75
0.91
0.89
2.5
0.91
1.70
3.65
4.20
Live
0.86
0.75
-0.98
0.90
2.5
0.96
1.65
3.65
4.50
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.22
3.5
0.08
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.90
2.5
0.90
1.90
3.40
4.33
Live
0.82
0.75
0.97
0.87
2.5
0.92
1.65
3.80
5.25
Run
0.67
0
-0.87
-0.11
3.5
0.06
1.01
29.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.93
0.91
2.5
0.93
1.65
3.55
4.30
Live
0.87
0.75
-0.97
0.94
2.5
0.94
1.67
3.60
4.45
Run
0.55
0
-0.65
-0.13
3.5
0.05
4.30
1.32
9.10
188betSớm
0.92
0.75
0.92
0.90
2.5
0.92
1.70
3.65
4.20
Live
0.87
0.75
-0.97
0.91
2.5
0.97
1.65
3.65
4.50
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.21
3.5
0.09
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.93
0.95
2.5
0.91
1.65
3.46
4.38
Live
0.90
0.75
1.00
0.98
2.5
0.90
1.62
3.63
4.79
Run
0.55
0
-0.65
-0.19
3.5
0.09
5.70
1.21
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Volos NPS
ChủHòaKhách
Panserraikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Volos NPSSo Sánh Sức MạnhPanserraikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-4] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7403111012457.1%
3201446566.7%
4202766450.0%
64111371366.7%
[GRE Super League-12] Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712451351214.3%
3111334833.3%
40132101130.0%
6132411616.7%

Thành tích đối đầu

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosVolos NFC
Volos NFCPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.63-0.28-0.21H0.830.750.99TX
GRE D105-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.26-0.18B-0.981.000.80BT
GRE D128-04-253 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.60-0.27-0.21T0.880.751.00TT
GRE D101-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.30-0.36H0.790.00-0.92HX
GRE D119-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.30-0.32B0.930.250.95BX
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.71-0.22-0.15T0.91-0.800.91TX
GRE D127-01-242 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.47-0.29-0.31H0.850.25-0.97TT
GRE D129-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.42-0.30-0.36T-0.920.250.79TX
GRE Cup27-10-211 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.14-0.22-0.76T0.98-1.250.78TT
GRE Cup05-12-191 - 1
(1 - 0)
10 - 3---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Volos NPS            
Chủ - Khách
AEL LarisaVolos NFC
AEK AthensVolos NFC
Volos NFCAtromitos Athens
Volos NFCAsteras Tripolis
IlioupoliVolos NFC
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Anagenisi KarditsaVolos NFC
Volos NFCOlympiakos Piraeus
Aris ThessalonikiVolos NFC
Pas GianninaVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D104-10-252 - 5
(1 - 2)
10 - 2-0.45-0.31-0.34T0.990.250.83TT
GRE D128-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.81-0.19-0.11B-0.991.750.81TX
GRE Cup24-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.40-0.31-0.41H0.8900.81HX
GRE D120-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.32-0.38T0.8700.95TT
GRE Cup16-09-251 - 3
(0 - 2)
1 - 2-0.27-0.28-0.60T0.85-0.750.85TT
GRE D113-09-251 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.40-0.32-0.38T0.8700.95TT
INT CF06-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.14-0.22-0.72T0.93-1.250.89BX
GRE D130-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.09-0.18-0.83B0.88-1.750.94BX
GRE D123-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.57-0.29-0.24B0.970.750.85BX
GRE Cup19-08-250 - 4
(0 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Panserraikos            
Chủ - Khách
PanserraikosAsteras Tripolis
Aris ThessalonikiPanserraikos
PanserraikosAtromitos Athens
Olympiakos PiraeusPanserraikos
Niki VolouPanserraikos
IraklisPanserraikos
PanserraikosOFI Crete
AEK AthensPanserraikos
AO KavalaPanserraikos
AEL LarisaPanserraikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D104-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94T
GRE D127-09-251 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.74-0.22-0.140.851.250.97X
GRE D120-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.32-0.32-0.470.94-0.250.88H
GRE D113-09-255 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.89-0.14-0.07-0.992.250.81T
INT CF07-09-253 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF05-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.35-0.30-0.500.90-0.250.80X
GRE D130-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.38-0.29-0.421.0000.82X
GRE D124-08-252 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.81-0.18-0.110.961.750.86X
GRE Cup19-08-251 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.18-0.25-0.720.75-1.250.95X
INT CF12-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.46-0.30-0.350.940.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Volos NPSSo sánh số liệuPanserraikos
  • 18Tổng số ghi bàn6
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Panserraikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Panserraikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Volos NPSThời gian ghi bànPanserraikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    0
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Volos NPSChi tiết về HT/FTPanserraikos
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Volos NPSSố bàn thắng trong H1&H2Panserraikos
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D126-10-2025KháchPAOK Saloniki7 Ngày
GRE Cup29-10-2025KháchOlympiakos Piraeus10 Ngày
GRE D101-11-2025ChủPanathinaikos13 Ngày
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D125-10-2025ChủAEL Larisa6 Ngày
GRE D102-11-2025ChủPAOK Saloniki14 Ngày
GRE D108-11-2025KháchLevadiakos20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa28.6% [1]
  • [3] 42.9%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 42.86%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Volos NPS VS Panserraikos ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình