[INT CF-] Aywaille |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 15 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] RFC de Liege |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | 5 | 16.7% |
Aywaille |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Aywaille |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 10-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 07-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 11-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL Cup | 07-08-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 31-07-22 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL Cup | 08-08-21 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 01-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL Cup | 06-09-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL Cup | 30-08-20 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL Cup | 11-08-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RFC de Liege |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL D2 | 13-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 9 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
BEL D2 | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 8 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
BEL D2 | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
BEL D2 | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
BEL D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | X | ||
BEL D2 | 01-03-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
BEL D2 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | H | ||
BEL D2 | 15-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
BEL D2 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.95 | 0 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
Aywaille |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aywaille |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 09-08-2025 | Khách | KAS Eupen | 30 Ngày |
BEL D2 | 17-08-2025 | Chủ | Seraing United | 38 Ngày |
BEL D2 | 23-08-2025 | Khách | Lokeren | 44 Ngày |