

| [HUN Cup-] OMTK Ule |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 3 | 33.3% |
| [HUN Cup-] Dunaharaszti MTK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 13 | 4 | 16.7% |
| OMTK Ule |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| OMTK Ule |
| Chủ - Khách |
|---|
| OMTK UleTiszafoldvar VSE |
| OMTK UleIII.Keruleti TVE |
| OMTK UleCegled |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 04-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 27-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dunaharaszti MTK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| OMTK Ule |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| OMTK Ule |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||