FC Noah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Matheus AiasTiền đạo20100007.67
Bàn thắng
-Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00000000
10Artak DashyanTiền vệ00000000
-David SualeheHậu vệ10000005.46
Thẻ vàng
19Hovhannes HambardzumyanHậu vệ00000006.07
-Marin JakolišTiền đạo00000005.8
-Zaven Khudaverdyan-00000000
-Takuto OshimaTiền vệ00000005.79
11Imran Oulad OmarTiền đạo00000005.92
92Aleksey PloshchadnyiThủ môn00000000
44Nermin ZoloticHậu vệ00000000
8Gonçalo GregórioTiền đạo00000000
22Ognjen ČančarevićThủ môn00000005.53
-Eric BoakyeHậu vệ00000005.4
Thẻ vàng
37Gonçalo SilvaHậu vệ11000006.02
3Sergey MuradyanHậu vệ00001007.12
-Gudmundur ThórarinssonHậu vệ00001005.69
Thẻ vàng
88Yan EtekiTiền vệ00020006.33
17Gustavo SangareTiền vệ10010005.28
Thẻ vàng
7Hélder FerreiraHậu vệ10131008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
27Gor ManvelyanTiền vệ20010105.86
-Alen GrgićTiền đạo20100007.09
Bàn thắng
Ferencvarosi TC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Naby KeïtaTiền vệ00000000
-Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00000005.8
89Dávid GrófThủ môn00000000
30Zsombor GruberTiền đạo00000000
-N. Kaján-00000000
90Dénes DibuszThủ môn00000006.22
3Stefan GartenmannHậu vệ00010006.72
0Toon RaemaekersHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
22Gábor SzalaiHậu vệ30000006.02
25Cebrail·MakreckisHậu vệ00011006.97
64alex tothTiền vệ00001007.48
0Bence OtvosTiền vệ10000006.63
0Callum O'DowdaTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
0Jonathan LeviTiền đạo30000006.02
75Lenny JosephTiền đạo30121007.5
Bàn thắng
8Aleksandar PešićTiền đạo20110007.91
Bàn thắng
32Aleksandar·CirkovicTiền đạo00000000
16Kristoffer ZachariassenTiền vệ20110007.2
Bàn thắng
19Barnabás VargaTiền đạo10110008.2
Bàn thắng
-S. Szabó-00000000
77Edgar SevikyanTiền đạo00000000
0Barnabas NagyHậu vệ00000005.9
80Digbo MaigaTiền vệ00000005.8

Ferencvarosi TC vs FC Noah ngày 31-07-2025 - Thống kê cầu thủ