[WLC-] Ruthin Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | 7 | 33.3% |
[WLC-] Penrhyncoch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 10-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 06-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 04-12-21 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 24-07-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 14-12-19 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 24-08-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 23-03-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 24-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.20 | -0.22 | -0.69 | B | 0.78 | -1.25 | 0.98 | B | X |
WAL FAWC | 08-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.35 | -0.25 | -0.52 | H | 0.84 | -0.5 | 0.92 | B | X |
WAL FAWC | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.25 | -0.22 | -0.65 | B | 0.86 | -1 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Penrhyncoch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.81 | 3.5 | 0.89 | X | ||
WAL FAWC | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-03-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Ruthin Town FC |
Ruthin Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-07-2025 | Khách | Newtown AFC | 7 Ngày |
WAL FAWC | 08-08-2025 | Khách | Gresford | 21 Ngày |
WAL FAWC | 15-08-2025 | Khách | Buckley Town | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2025 | Khách | Mold Alexandra | 8 Ngày |
WAL FAWC | 08-08-2025 | Chủ | Newtown AFC | 21 Ngày |
WAL FAWC | 15-08-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 28 Ngày |