So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.75
0.93
0.82
2.5
0.98
3.90
3.55
1.71
Live
0.83
-1
-0.97
0.89
2.75
0.95
4.65
4.05
1.56
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.17
5.5
0.01
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.98
2.75
0.83
5.00
3.80
1.65
Live
0.77
-1
-0.98
0.90
2.75
0.90
5.25
3.90
1.61
Run
-0.80
0
0.62
-0.13
5.5
0.07
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
-0.75
0.77
0.92
2.75
0.84
4.60
3.60
1.60
Live
0.81
-1
-0.97
0.91
2.75
0.91
4.90
3.70
1.55
Run
-0.72
0
0.56
-0.18
5.5
0.08
146.00
6.00
1.06
188betSớm
0.90
-0.75
0.94
0.83
2.5
0.99
3.90
3.55
1.71
Live
0.84
-1
-0.96
0.90
2.75
0.96
4.65
4.05
1.56
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
5.5
0.02
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.88
-0.75
0.94
0.81
2.5
0.99
4.10
3.42
1.65
Live
-0.83
-0.75
0.66
0.78
2.5
-0.96
5.40
3.84
1.48
Run
-0.66
0
0.50
-0.30
5.5
0.16
155.00
5.90
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Gent B
ChủHòaKhách
KV Kortrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gent BSo Sánh Sức MạnhKV Kortrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-9] Gent B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9324131111933.3%
5023372140.0%
43011049675.0%
621368733.3%
[BEL Second Division-2] KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1081120925280.0%
53116410360.0%
5500145152100.0%
64111161366.7%

Thành tích đối đầu

Gent B            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Gent B            
Chủ - Khách
Club Brugge ⅡGent B
Gent BJeunesse Molenbeek
Gent BLierse
Seraing UnitedGent B
Gent BFCV Dender EH
Red Star WaaslandGent B
Gent BBeerschot Wilrijk
Gent BAnderlecht II
Olympic CharleroiGent B
Thes SportGent B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D204-10-250 - 4
(0 - 3)
- -0.41-0.29-0.45T0.9400.76TT
BEL D228-09-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.23-0.25-0.62B1.00-0.750.86BX
BEL D225-09-250 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.47-0.29-0.37H0.970.250.85TX
BEL D220-09-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.28-0.34T-0.990.50.81TX
INT CF04-09-250 - 3
(0 - 0)
4 - 0-0.16-0.20-0.75B0.84-1.50.98BX
BEL D229-08-253 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.72-0.23-0.17B0.961.250.86BT
BEL D222-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.29-0.54H0.98-0.50.84BX
BEL D216-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.28-0.37B0.910.250.91BX
BEL D208-08-251 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.46-0.27-0.39T-0.980.250.80TT
INT CF02-08-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KortrijkRed Star Waasland
KortrijkKAS Eupen
Jeunesse MolenbeekKortrijk
KortrijkClub Brugge Ⅱ
Genk IIKortrijk
KortrijkLonderzeel SK
KortrijkFrancs Borains
Olympic CharleroiKortrijk
KortrijkLierse
Anderlecht IIKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D205-10-251 - 3
(0 - 2)
11 - 5-0.42-0.31-0.420.8400.86T
BEL D227-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.67-0.25-0.200.9310.89X
BEL D224-09-251 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.37-0.29-0.460.81-0.250.95T
BEL D221-09-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.72-0.22-0.180.921.250.90X
BEL D213-09-251 - 3
(0 - 1)
0 - 13-0.18-0.22-0.710.87-1.250.95T
BEL Cup05-09-253 - 0
(2 - 0)
- -----
BEL D229-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.71-0.24-0.18-0.981.250.80X
BEL D223-08-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.20-0.23-0.690.79-1.25-0.97H
BEL D216-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.74-0.22-0.170.851.250.97X
BEL D209-08-251 - 3
(1 - 1)
4 - 8-0.34-0.27-0.510.87-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%

Gent BSo sánh số liệuKV Kortrijk
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Gent B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gent B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
KV Kortrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gent BThời gian ghi bànKV Kortrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gent BChi tiết về HT/FTKV Kortrijk
  • 3
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Gent BSố bàn thắng trong H1&H2KV Kortrijk
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gent B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D225-10-2025KháchFrancs Borains7 Ngày
BEL D201-11-2025ChủKAS Eupen14 Ngày
BEL D208-11-2025KháchRFC de Liege21 Ngày
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL Cup29-10-2025KháchCercle Brugge11 Ngày
BEL D201-11-2025KháchBeerschot Wilrijk14 Ngày
BEL D208-11-2025ChủPatro Eisden21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng80.0% [8]
  • [2] 22.2%Hòa10.0% [8]
  • [4] 44.4%Bại10.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [5]
  • [2] 22.2%Hòa0.0% [0]
  • [3] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 25.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gent B VS KV Kortrijk ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình