Novi Pazar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Semir AlicTiền vệ00000006.14
6Abdoulaye CisseHậu vệ10000006.23
16Ejike Julius OparaTiền đạo00000006.9
0Miloje PrekovićThủ môn00000000
-Dominic SadiTiền vệ00000000
0Ivan DavidovicHậu vệ10100007.35
Bàn thắng
0stefan stanisavljevicTiền đạo40000006.33
Thẻ vàng
-Skima Togbe-00000006.08
-Samcovic ZeljkoThủ môn00000006.8
-Ahmed Hadzimujovic-00000005.57
0Matija MalekinusicTiền đạo30000005.65
Thẻ vàng
0Jovan ManevHậu vệ40000006.55
Thẻ vàng
-Jovan MarinkovicHậu vệ00000006.19
3Nemanja MiletićHậu vệ30000206.52
21Mihajlo·PetkovicTiền vệ10000005.92
0Bob Murphy OmoregbeTiền đạo20000006.4
0zoran alilovic-00000000
15Filip BačkuljaHậu vệ00000000
0Luka BijelovicTiền đạo10000006.6
55ensar bruncevicHậu vệ00000000
0Yakup Arda KılıçTiền đạo00000000
0Veljko·MirosavicTiền vệ00000000
Habitpharm Javor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Martin andjelkovic-00000000
3Stefan ViloticHậu vệ00000000
32Mateja ZuvićTiền vệ00000006.48
-Savo ŠušićHậu vệ00000000
0Dušan RistićHậu vệ00000006.1
0Kayode SalimanTiền đạo00000006.21
0Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
-Bosiako Francis Antwi-00000000
6Mamane Moustapha Amadou SaboTiền vệ10010006.54
27junior bayere loueTiền đạo40100017.91
Bàn thắngThẻ đỏ
13Marko BjekovićHậu vệ00010006.37
-Nemanja DjokicTiền vệ10000016.26
-Boubacari DoucoureTiền vệ10100017.26
Bàn thắngThẻ vàng
28Lazar MićićTiền đạo00001006.99
11Stefan MiloševićHậu vệ00001006.78
Thẻ vàng
-Petar Petrović-00000006.67
-Aleksa RadonjicTiền vệ30000016.62
26Djordje SkokoHậu vệ00000006.32
Thẻ vàng
1Nikola VasiljevićThủ môn00000007.39
-Petar Djokovic-00000000
2Milan IlićHậu vệ00000006.38
10Dušan PantelićTiền vệ00000000

Novi Pazar vs Habitpharm Javor ngày 24-10-2025 - Thống kê cầu thủ