Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Lucas BarrosHậu vệ00000000
39Marko VelickovicTiền vệ20010006.39
-Stanisavljevic s.-00000000
77Lazar RandjelovićTiền đạo10101007.78
Bàn thắng
10Uroš NikolićTiền vệ00000000
0Ibrahim·MustaphaTiền đạo00000000
11Marko MladenovicTiền vệ00000000
34Slobodan MedojevićTiền vệ00000006.23
1Matija GocmanacThủ môn00000000
16Mihai ButeanHậu vệ00000000
12Dragan RosićThủ môn00000007.02
-Lazar NikolicTiền vệ10100008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
29Collins ShichenjeHậu vệ30010007.31
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.4
30stefan bukinacHậu vệ00000006.95
26Vukan SavićevićTiền vệ40000006.53
18Njegos PetrovićTiền vệ30010007.2
27Petar SukacevTiền đạo10020006.45
20Dragan KokanovićTiền vệ20000005.95
Thẻ vàng
-Bamidele Isa YusufTiền đạo10011007.13
9Aleksa VukanovićTiền đạo20000006.72
Habitpharm Javor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Lazar MićićTiền đạo00000000
-Nemanja KrstićTiền vệ00000000
2milan ilicHậu vệ00000000
1Nikola VasiljevićThủ môn00000006.64
13Marko BjekovićHậu vệ00030006.26
-Petar PetrovićThủ môn00000006.49
-nemanja djokicTiền vệ00000007.09
26Djordje·SkokoHậu vệ00010006.39
3Stefan ViloticHậu vệ00001006.01
10Dušan PantelićTiền vệ10000006.27
-Boubacari DoucoureTiền vệ30000016.55
6Mamane Moustapha Amadou SaboTiền vệ10020006.06
Thẻ vàng
22O. KrsmanovicTiền đạo20000006.38
27junior bayere loueTiền đạo10010006.74
-Aleksa radonjicTiền vệ00000006.1
0dusan risticHậu vệ00000005.92
0Kayode salimanTiền đạo20100007.37
Bàn thắngThẻ vàng
0Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
-Slaviša StojanovićTiền đạo00000000
32Mateja ZuvićTiền vệ00000000
-petar dokovic-00000006.16

Vojvodina Novi Sad vs Habitpharm Javor ngày 17-08-2025 - Thống kê cầu thủ