Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | John Albert Luis Solis Lucero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Jaime rosquillo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
19 | uriel dalapo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Khuat Van Khang | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Le Viktor | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Le Van Ha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tuan Phong Dang | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cao Van Binh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyen Van Truong | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Nguyen Phi Hoang | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.69 | ![]() |
- | Nguyen Duc Anh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyen Dinh Bac | Tiền đạo | 5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.5 | ![]() |
19 | Nguyen Thai Son | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyen Quoc Viet | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |