

| [INT CF-] Volos NPS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
| [INT CF-] Sarakinos Volos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Volos NPS |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Volos NPS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D1 | 22-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.33 | -0.36 | B | 0.83 | 0 | -0.95 | B | T |
| GRE D1 | 18-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.30 | B | 0.84 | 0.25 | -0.96 | B | X |
| GRE D1 | 14-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.12 | T | -0.96 | 1.5 | 0.84 | T | T |
| GRE D1 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.24 | -0.32 | -0.52 | T | 0.96 | -0.5 | 0.92 | T | T |
| GRE D1 | 05-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.65 | -0.26 | -0.18 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | T |
| GRE D1 | 28-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | T |
| GRE D1 | 23-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 11 | -0.17 | -0.29 | -0.63 | T | -0.92 | -0.75 | 0.79 | T | T |
| GRE D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.33 | T | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | X |
| GRE D1 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.43 | -0.34 | -0.31 | H | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
| GRE D1 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.31 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
| Sarakinos Volos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Volos NPS |
| Sarakinos Volos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Volos NPS |
| Sarakinos Volos |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||