So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mauritania
ChủHòaKhách
Tanzania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MauritaniaSo Sánh Sức MạnhTanzania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-3] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211217350.0%
00000000%
00000000%
60426940.0%
[CAF African Nations Championship-1] Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43105110175.0%
00000000%
00000000%
6312551050.0%

Thành tích đối đầu

Mauritania            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Mauritania            
Chủ - Khách
AlgeriaMauritania
Esperance Sportive de TunisMauritania
BurundiMauritania
Central African RepublicMauritania
MauritaniaDemocratic Rep Congo
TogoMauritania
MaliMauritania
MauritaniaMali
MauritaniaCape Verde
BotswanaMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL29-07-252 - 2
(0 - 0)
- ---H--
INT FRL25-07-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT FRL10-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT FRL06-06-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
WCPAF25-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.36-0.41B0.74-0.25-0.93BT
WCPAF22-03-252 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.30-0.21H0.950.750.81TT
CAF SC29-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CAF SC22-12-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CAF NC19-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.34-0.35T-0.930.250.75TX
CAF NC15-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.44-0.36-0.31H0.970.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Tanzania            
Chủ - Khách
TanzaniaSenegal
TanzaniaUganda
EswatiniTanzania
TanzaniaMadagascar
South AfricaTanzania
MoroccoTanzania
TanzaniaBurkina Faso
TanzaniaKenya
ZanzibarTanzania
TanzaniaGuinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL27-07-252 - 1
(0 - 1)
- -----
INT FRL22-07-251 - 0
(1 - 0)
- -----
COSAFA Cup11-06-251 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.31-0.37-0.440.85-0.250.97T
COSAFA Cup07-06-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.45-0.35-0.320.950.250.87X
INT FRL06-06-250 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.71-0.26-0.160.781-0.96X
WCPAF25-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.90-0.14-0.070.952.250.87X
INT FRL09-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT FRL07-01-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT FRL03-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
CAF NC19-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.33-0.37-0.410.73-0.25-0.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

MauritaniaSo sánh số liệuTanzania
  • 9Tổng số ghi bàn6
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%
MauritaniaThời gian ghi bànTanzania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MauritaniaChi tiết về HT/FTTanzania
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MauritaniaSố bàn thắng trong H1&H2Tanzania
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC09-08-2025KháchCentral African Republic3 Ngày
CAF SC13-08-2025ChủBurkina Faso7 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủTogo26 Ngày
Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC09-08-2025ChủMadagascar3 Ngày
CAF SC16-08-2025KháchCentral African Republic10 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchRepublic of the Congo26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 33.33%Hòa20.00% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mauritania VS Tanzania ngày 07-08-2025 - Thông tin đội hình