Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CAF African Nations Championship-3] Mauritania |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 9 | 4 | 0.0% |
[CAF African Nations Championship-1] Tanzania |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 50.0% |
Mauritania |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mauritania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 29-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 25-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 10-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 06-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WCPAF | 25-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.33 | -0.36 | -0.41 | B | 0.74 | -0.25 | -0.93 | B | T |
WCPAF | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.59 | -0.30 | -0.21 | H | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
CAF SC | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF SC | 22-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF NC | 19-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.42 | -0.34 | -0.35 | T | -0.93 | 0.25 | 0.75 | T | X |
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.44 | -0.36 | -0.31 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Tanzania |
Chủ - Khách |
---|
TanzaniaSenegal |
TanzaniaUganda |
EswatiniTanzania |
TanzaniaMadagascar |
South AfricaTanzania |
MoroccoTanzania |
TanzaniaBurkina Faso |
TanzaniaKenya |
ZanzibarTanzania |
TanzaniaGuinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 27-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 22-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
COSAFA Cup | 11-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.31 | -0.37 | -0.44 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
COSAFA Cup | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.45 | -0.35 | -0.32 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
INT FRL | 06-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.71 | -0.26 | -0.16 | 0.78 | 1 | -0.96 | X | ||
WCPAF | 25-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.90 | -0.14 | -0.07 | 0.95 | 2.25 | 0.87 | X | ||
INT FRL | 09-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 03-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 19-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.33 | -0.37 | -0.41 | 0.73 | -0.25 | -0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 09-08-2025 | Khách | Central African Republic | 3 Ngày |
CAF SC | 13-08-2025 | Chủ | Burkina Faso | 7 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Togo | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 09-08-2025 | Chủ | Madagascar | 3 Ngày |
CAF SC | 16-08-2025 | Khách | Central African Republic | 10 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Republic of the Congo | 26 Ngày |